Biến Quan Sát Là Gì? Vai Trò, Ứng Dụng, Phân Loại

Là một trong những thuật ngữ được sử dụng nhiều nhất trong các nghiên cứu khoa học, biến quan sát chính là yếu tố đóng vai trò quan trọng trong nhiều nghiên cứu định lượng. Vậy biến quan sát là gì? Hãy cùng với Marketing Du Ký tìm hiểu về vai trò, ứng dụng, phân loại và phương pháp thu thập dữ liệu cho loại biến này nhé.


    Biến Quan Sát Là Gì? Vai Trò, Ứng Dụng, Phân Loại

    1. Biến quan sát là gì?

    Biến quan sát là những yếu tố cụ thể có thể đo lường trực tiếp trong quá trình nghiên cứu. Chúng thường được thu thập thông qua bảng hỏi, quan sát thực tế hoặc công cụ đo lường chuyên dụng. Ví dụ, trong lĩnh vực marketing, “số lần nhấp vào quảng cáo” chính là một biến quan sát điển hình.

    Theo và cộng sự (2019), biến quan sát có vai trò phản ánh các khía cạnh cụ thể của những khái niệm trừu tượng (biến tiềm ẩn), từ đó giúp chúng ta chuyển hóa ý tưởng thành dữ liệu có thể phân tích. Để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả trong nghiên cứu, biến quan sát cần được định nghĩa rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với các mục tiêu đo lường.

    Biến quan sát là gì?

    2. Vai trò của biến quan sát trong bảng câu hỏi

    Trong bảng câu hỏi, biến quan sát đóng vai trò là chiếc cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn. Chúng được cụ thể hóa thành các câu hỏi chi tiết để thu thập thông tin từ người tham gia khảo sát.

    Ví dụ, nếu bạn muốn đo lường “sự hài lòng của khách hàng” - một khái niệm trừu tượng, thì có thể sử dụng một số câu hỏi như: “Bạn đánh giá chất lượng dịch vụ thế nào?” - đây chính là một biến quan sát.

    Saunders và cộng sự (2019) từng lưu ý, các biến quan sát cần tránh sự mơ hồ để đảm bảo dữ liệu thu thập được mang tính tin cậy và có thể sử dụng trong phân tích.

    3. Ứng dụng của biến quan sát trong nhiều lĩnh vực

    3.1. Trong marketing

    Biến quan sát giúp các doanh nghiệp đo lường hành vi và cảm nhận của người tiêu dùng. Ví dụ, “tần suất mua hàng” hay “điểm đánh giá dịch vụ” là những biến quan sát thường xuất hiện trong nghiên cứu về sự hài lòng của khách hàng. Các dữ liệu này sẽ hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra các chiến lược tiếp thị chính xác hơn.

    3.2. Trong giáo dục

    Ở lĩnh vực giáo dục, biến quan sát giúp đánh giá hiệu quả giảng dạy và kết quả học tập. Ví dụ như “điểm kiểm tra” hoặc “tỷ lệ tham gia lớp học” phản ánh được mức độ tiếp thu và sự tương tác của sinh viên, từ đó hỗ trợ nhà trường cải tiến chương trình giảng dạy.

    3.3. Trong y tế

    Biến quan sát trong y tế được dùng để nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe. Ví dụ như “số giờ ngủ mỗi ngày” hay “chỉ số huyết áp” là những yếu tố quan trọng để đánh giá thể trạng hoặc rủi ro bệnh tật, qua đó đưa ra các khuyến nghị chăm sóc sức khỏe cộng đồng phù hợp.

    3.4. Trong du lịch

    Ngành du lịch sử dụng biến quan sát như “số lần quay lại điểm đến” hay “thời gian lưu trú” để phân tích mức độ hài lòng và sự hấp dẫn của địa điểm. Những dữ liệu này giúp doanh nghiệp du lịch cải thiện chất lượng dịch vụ và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

    3.5. Trong tài chính

    Ở lĩnh vực tài chính, các biến quan sát như “mức chi tiêu hàng tháng” hay “số lần giao dịch” được sử dụng để phân tích hành vi tài chính cá nhân. Nhờ đó, các tổ chức có thể dự báo xu hướng, đánh giá rủi ro và xây dựng chiến lược đầu tư phù hợp.

    4. Một số loại biến quan sát thường gặp

    4.1. Biến định tính

    Diễn tả các đặc điểm không phải là số, ví dụ như “giới tính” hoặc “loại sản phẩm yêu thích”. Mặc dù không có giá trị số cụ thể, các biến này vẫn rất hữu ích trong việc phân tích hành vi, cảm nhận và thường cần mã hóa trước khi phân tích bằng phần mềm.

    4.2. Biến định lượng

    Có thể đo lường trực tiếp bằng giá trị số như “tuổi”, “thu nhập” hoặc “số giờ học”. Đây là loại biến phổ biến nhất trong nghiên cứu định lượng vì tính chính xác và dễ xử lý bằng các công cụ thống kê.

    4.3. Biến thứ tự

    Là sự kết hợp giữa biến định tính và định lượng, biến thứ tự có thứ bậc rõ ràng nhưng không xác định khoảng cách cụ thể, ví dụ như thang đo Likert (từ “rất không đồng ý” đến “rất đồng ý”). Loại biến này thường dùng để đo lường cảm nhận hoặc thái độ trong bảng hỏi.

    5. Phương pháp thu thập dữ liệu cho biến quan sát

    5.1. Sử dụng bảng câu hỏi

    Bảng câu hỏi là cách phổ biến nhất. Theo đó, các câu hỏi cần ngắn gọn, rõ ràng và phù hợp với mục tiêu đo lường. Trước khi triển khai chính thức, bạn nên thử nghiệm bảng hỏi trên một nhóm nhỏ để kiểm tra độ hợp lệ và đáng tin cậy.

    5.2. Quan sát trực tiếp

    Phương pháp này phù hợp khi cần ghi nhận hành vi một cách tự nhiên, ví dụ như “số lần khách dừng lại trước một quầy hàng”. Để đảm bảo tính khách quan, bạn nên sử dụng checklist và tuân thủ nguyên tắc ghi nhận chuẩn.

    5.3. Sử dụng công cụ đo lường

    Nhà nghiên cứu có thể sử dụng một số công cụ đo lường chuyên dụng như máy đo huyết áp, cảm biến hoặc thiết bị đo môi trường chẳng hạn. Dữ liệu thu được từ các công cụ này thường chính xác hơn, nhưng đòi hỏi người thu thập phải có kỹ thuật sử dụng tốt và thiết bị đạt chuẩn.

    6. Mối quan hệ giữa biến quan sát và biến phụ thuộc

    Biến quan sát thường đóng vai trò là yếu tố đo lường cho biến tiềm ẩn - những khái niệm khó đo trực tiếp. Trong khi đó, biến phụ thuộc là kết quả nghiên cứu, phản ánh điều mà bạn đang tìm hiểu hoặc dự đoán. Cụ thể:

    • Vai trò trong phân tích: Biến quan sát là công cụ đo lường, thường đại diện cho biến tiềm ẩn, trong khi biến phụ thuộc là kết quả nghiên cứu.
    • Sự tương tác trong mô hình nghiên cứu: Biến quan sát hỗ trợ việc đo lường biến tiềm ẩn, từ đó xác định biến phụ thuộc.
    • Ứng dụng thực tiễn: Biến quan sát giúp thu thập dữ liệu để xác định giá trị của biến phụ thuộc.

    Tóm lại, dưới đây là mối quan hệ giữa biến quan sát và biến phụ thuộc trong lĩnh vực nghiên cứu.

    Tiêu chí

    BIẾN QUAN SÁT

    BIẾN PHỤ THUỘC

    Vai trò

    Công cụ đo lường biến tiềm ẩn

    Kết quả của nghiên cứu

    Mức độ trừu tượng

    Cụ thể, đo lường trực tiếp

    Cụ thể hoặc trừu tượng

    Vị trí trong mô hình

    Thành phần của biến tiềm ẩn

    Đầu ra của mô hình nghiên cứu

    Ứng dụng

    Thu thập dữ liệu để phân tích

    Phản ánh kết quả nghiên cứu

    7. Sự khác nhau giữa biến quan sát và biến tiềm ẩn

    7.1. Định nghĩa và bản chất

    Biến quan sát là những yếu tố cụ thể, có thể đo lường trực tiếp thông qua bảng hỏi, quan sát hoặc thiết bị đo. Ví dụ, “số lần mua hàng” là một biến quan sát vì bạn có thể ghi nhận và đếm được.

    Ngược lại, cấu trúc tiềm ẩn (hay còn gọi là biến tiềm ẩn) là những khái niệm trừu tượng, không thể đo trực tiếp, chẳng hạn như “sự hài lòng khách hàng” hay “động lực học tập”.

    Hair và cộng sự (2017) cho rằng để đo lường được một cấu trúc tiềm ẩn, ta cần sử dụng nhiều biến quan sát liên quan, vì mỗi biến chỉ phản ánh một khía cạnh của khái niệm trừu tượng đó. Ví dụ, để đánh giá “sự hài lòng”, bạn có thể cần các biến quan sát như “điểm đánh giá dịch vụ”, “tần suất quay lại mua hàng” hay “mức độ giới thiệu cho người khác”.

    7.2. Mức độ đo lường

    Biến quan sát có thể đo trực tiếp bằng các câu hỏi cụ thể hoặc công cụ chuyên dụng. Ví dụ, “mức huyết áp”, “tuổi”, “số giờ học” đều là những chỉ số có thể đo được một cách rõ ràng và định lượng. Trong khi đó, cấu trúc tiềm ẩn không thể đo một cách trực tiếp, mà cần được xây dựng thông qua nhiều biến quan sát phù hợp.

    Ví dụ, trong lĩnh vực tâm lý học, “mức độ căng thẳng” (cấu trúc tiềm ẩn) có thể được đo bằng các biến quan sát như “số giờ ngủ”, “mức độ lo âu” hay “tần suất đau đầu”. Hair và cộng sự (2017) nhấn mạnh rằng các biến quan sát cần đảm bảo độ tin cậy và tính hợp lệ thì mới có thể phản ánh chính xác cấu trúc tiềm ẩn mà bạn đang nghiên cứu.

    7.3. Vai trò trong phân tích

    Biến quan sát chính là dữ liệu đầu vào để phân tích thống kê, tức là bạn phân tích trên số liệu thu thập được từ các biến này. Còn cấu trúc tiềm ẩn là những khái niệm lý thuyết trung tâm của mô hình nghiên cứu, giúp bạn hiểu rõ bản chất các mối quan hệ.

    Ví dụ, trong nghiên cứu tài chính, “rủi ro đầu tư” là một cấu trúc tiềm ẩn. Để đo được rủi ro này, bạn có thể sử dụng các biến quan sát như “số lần giao dịch”, “mức độ biến động lợi nhuận” hoặc “tỷ lệ thua lỗ”.

    Như vậy, biến quan sát cung cấp dữ liệu cụ thể, còn cấu trúc tiềm ẩn sẽ cho bạn góc nhìn tổng thể và có chiều sâu để giải thích các hiện tượng nghiên cứu.

    7.4. Ứng dụng trong mô hình

    Trong một số mô hình phân tích (PLS-SEM chẳng hạn), bạn sẽ thấy rõ vai trò khác biệt giữa hai loại biến này.

    Biến quan sát thường là các câu hỏi hoặc chỉ số cụ thể mà bạn đưa vào bảng hỏi (ví dụ: “Tôi cảm thấy dịch vụ đáp ứng nhu cầu của tôi” - thang đo Likert 5 mức độ).

    Cấu trúc tiềm ẩn là khái niệm nghiên cứu chính, được đo lường thông qua các biến quan sát kể trên. Ví dụ, “trải nghiệm khách hàng” là cấu trúc tiềm ẩn được hình thành từ nhiều biến quan sát như “mức độ hài lòng”, “thời gian lưu trú” và “ý định quay lại”.

    Tóm lại, biến quan sát là công cụ đo lường, còn cấu trúc tiềm ẩn là "linh hồn" của của mô hình nghiên cứu. Cả hai kết hợp chặt chẽ với nhau để tạo nên một hệ thống đo lường và phân tích logic, có ý nghĩa khoa học và mang giá trị thực tiễn.

    Sự khác nhau giữa biến quan sát và biến tiềm ẩn

    Nhờ vào tính ứng dụng cao, biến quan sát đã và đang trở thành một công cụ đo lường không thể thiếu trong các nghiên cứu khoa học. Thông qua bài viết này, Marketing Du Ký mong rằng bạn đã có thể hiểu sâu hơn về biến quan sát cũng như cách mà biến này tương tác với các loại biến khác.


    Instagram