Mô Hình Nghiên Cứu Là Gì Trong Nghiên Cứu Khoa Học?

Trong nghiên cứu khoa học, nếu cơ sở lý thuyết là nền tảng để phát triển đề tài thì mô hình nghiên cứu lại là cơ sở để xây dựng bảng câu hỏi khảo sát. Vậy mô hình nghiên cứu là gì trong nghiên cứu khoa học? Hãy cùng với Marketing Du Ký tìm hiểu chi tiết hơn thông qua bài viết này nhé.


    Mô Hình Nghiên Cứu Là Gì Trong Nghiên Cứu Khoa Học?

    1. Mô hình nghiên cứu là gì?

    Mô hình nghiên cứu là một khung lý thuyết hoặc sơ đồ trực quan thể hiện mối quan hệ giữa các biến trong một đề tài nghiên cứu khoa học. Nó giúp nhà nghiên cứu giải thích hiện tượng, kiểm định giả thuyết và định hướng toàn bộ quá trình thực hiện nghiên cứu.

    Theo Saunders và cộng sự (2019), mô hình nghiên cứu là “một bản đồ khái niệm mô tả cách mà các yếu tố như biến độc lập, biến phụ thuộc và biến tiềm ẩn tương tác với nhau trong một bối cảnh nghiên cứu cụ thể”.

    Chẳng hạn, trong lĩnh vực nghiên cứu marketing, một mô hình nghiên cứu có thể mô tả mối quan hệ giữa “chất lượng dịch vụ” (biến độc lập) và “sự hài lòng khách hàng” (biến phụ thuộc), từ đó giúp xác định các yếu tố tác động và kiểm tra mức độ ảnh hưởng giữa chúng.

    Mô hình nghiên cứu không chỉ là phần trình bày hình thức, mà còn là công cụ nền tảng giúp người nghiên cứu:

    • Xác định rõ các biến cần đo lường.
    • Chọn phương pháp phân tích phù hợp.
    • Hệ thống hóa mối quan hệ giữa lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm.

    2. Vì sao cần phải xây dựng mô hình nghiên cứu?

    Mô hình nghiên cứu khoa học đóng vai trò nền tảng để đảm bảo nghiên cứu có logic và hệ thống. Nó giúp nhà nghiên cứu xác định rõ các biến và mối quan hệ, từ đó định hướng thu thập và phân tích dữ liệu.

    Theo Hair và cộng sự (2017), mô hình nghiên cứu giúp kiểm tra giả thuyết chính xác, tránh lãng phí thời gian và nguồn lực. Ví dụ, trong lĩnh vực giáo dục, mô hình nghiên cứu giúp xác định tác động của phương pháp giảng dạy đến kết quả học tập.

    2.1. Định hướng nghiên cứu

    Mô hình nghiên cứu đóng vai trò định hướng toàn bộ quá trình triển khai đề tài, từ việc xác định vấn đề cho đến xây dựng câu hỏi và thiết kế công cụ thu thập dữ liệu. Với chức năng như một bản đồ lý thuyết, mô hình giúp nhà nghiên cứu tập trung vào mục tiêu chính, làm rõ các biến cần thu thập và cách chúng tương tác trong hệ thống nghiên cứu.

    Việc xây dựng mô hình một cách cẩn thận không chỉ giúp đảm bảo các bước triển khai được thực hiện nhất quán mà còn ngăn ngừa tình trạng thu thập dữ liệu dư thừa hoặc không liên quan. Qua đó, mô hình giúp tối ưu hóa nguồn lực, tiết kiệm thời gian và định hướng toàn bộ nghiên cứu đi đúng mục tiêu ban đầu.

    2.2. Hỗ trợ kiểm định giả thuyết

    Một trong những vai trò quan trọng nhất của mô hình nghiên cứu là hỗ trợ kiểm tra giả thuyết một cách có hệ thống. Thông qua việc chuyển hóa các phát biểu lý thuyết thành các mối quan hệ có thể đo lường, mô hình giúp xác định rõ ràng biến nào là nguyên nhân, biến nào là kết quả, từ đó lựa chọn được công cụ phân tích phù hợp như SPSS hay Smart PLS

    Mô hình càng rõ ràng, mạch lạc thì việc kiểm tra giả thuyết càng chính xác và kết quả thu được càng có giá trị khoa học. Ngoài ra, mô hình còn đóng vai trò trong việc dự đoán xu hướng, lý giải các hiện tượng phức tạp, từ đó góp phần nâng cao năng lực giải thích của nghiên cứu.

    2.3. Gia tăng sự thuyết phục

    Một mô hình nghiên cứu được trình bày rõ ràng, có cơ sở lý thuyết vững chắc sẽ làm tăng đáng kể tính thuyết phục của toàn bộ đề tài. Nhờ mô hình, người đọc dễ dàng hình dung các mối quan hệ giữa các biến và hiểu được mục đích cốt lõi của nghiên cứu. Đây không chỉ là công cụ tổ chức tư duy cho người thực hiện, mà còn là minh chứng cho sự logic, nhất quán và chuyên nghiệp của cả quá trình.

    Một mô hình nghiên cứu tốt sẽ gia tăng sự thuyết phục đối với các bên liên quan như giảng viên hướng dẫn, hội đồng phản biện, nhà tài trợ hoặc đối tác nghiên cứu về tính khả thi, giá trị ứng dụng cũng như độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

    3. Mô hình nghiên cứu gồm những yếu tố nào?

    3.1. Biến độc lập và biến phụ thuộc

    Trong mô hình nghiên cứu, biến độc lập đóng vai trò là yếu tố gây ảnh hưởng, trong khi biến phụ thuộc lại là kết quả được tạo ra bởi tác động đó. Biến độc lập thường được nhà nghiên cứu chủ động xác định và thao tác để kiểm tra xem nó có tạo ra sự thay đổi ở biến phụ thuộc hay không.

    3.2. Biến tiềm ẩn và biến quan sát

    Biến tiềm ẩn là những khái niệm trừu tượng, không thể đo trực tiếp như "sự hài lòng", "căng thẳng" hay "chất lượng dịch vụ". Để đo lường các biến này, nhà nghiên cứu cần sử dụng một nhóm các biến quan sát - tức là các yếu tố cụ thể có thể đo được qua bảng hỏi, thang đo hoặc dữ liệu thực nghiệm.

    3.3. Mối quan hệ giữa các biến

    Một mô hình nghiên cứu không chỉ liệt kê các biến mà còn phải thể hiện rõ mối quan hệ giữa chúng, thường là mối quan hệ nhân quả hoặc tương quan. Những mối quan hệ này có thể là trực tiếp (biến A ảnh hưởng đến biến B), gián tiếp (biến A ảnh hưởng đến biến B thông qua biến C), hoặc điều tiết (biến D làm thay đổi mức độ ảnh hưởng từ A đến B).

    3.4. Giả thuyết nghiên cứu

    Giả thuyết là những phát biểu mang tính dự đoán, được xây dựng dựa trên lý thuyết hoặc kết quả nghiên cứu trước, nhằm kiểm tra mối quan hệ giữa các biến trong mô hình. Việc xây dựng giả thuyết không chỉ giúp định hướng thu thập dữ liệu mà còn là cơ sở để lựa chọn phương pháp phân tích phù hợp.

    Ví dụ: “Chất lượng dịch vụ ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của khách hàng” là một giả thuyết rõ ràng, có thể kiểm định được.

    4. Có thể tìm mô hình nghiên cứu ở đâu?

    4.1. Tài liệu học thuật

    Các tài liệu học thuật, bao gồm sách chuyên ngành và các bài báo khoa học, là nguồn tham khảo đáng tin cậy để xác định và xây dựng mô hình nghiên cứu. Các sách về phương pháp nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu thường trình bày các mô hình lý thuyết đã được kiểm chứng qua thực tiễn, giúp nhà nghiên cứu nắm được cấu trúc mô hình tiêu chuẩn và cách ứng dụng trong từng lĩnh vực cụ thể.

    Ngoài ra, việc tra cứu trên các cơ sở dữ liệu học thuật như Google Scholar, Science Direct hoặc thư viện của trường đại học giúp tiếp cận đa dạng mô hình phù hợp. Sau khi lựa chọn được mô hình nền tảng, nhà nghiên cứu có thể điều chỉnh, mở rộng hoặc rút gọn sao cho phù hợp với mục tiêu và bối cảnh của đề tài mình đang thực hiện, đảm bảo vừa có tính khoa học, vừa khả thi khi triển khai.

    4.2. Các nghiên cứu trước

    Tham khảo các nghiên cứu đã công bố trước đó trong cùng lĩnh vực là một cách hiệu quả để xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp. Những bài báo trên tạp chí uy tín thường trình bày mô hình cụ thể, đi kèm với cơ sở lý thuyết, phương pháp đo lường và kết quả phân tích. Đây là nguồn tư liệu giúp bạn hiểu được cách các nhà nghiên cứu khác đã thiết kế mối quan hệ giữa các biến, từ đó bạn có thể kế thừa, điều chỉnh và áp dụng vào đề tài của mình.

    Việc dựa trên mô hình từ các nghiên cứu trước không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tăng tính thuyết phục, vì mô hình đã được áp dụng thành công trong thực tiễn hoặc trong bối cảnh tương đồng. Tuy nhiên, cần lưu ý đánh giá mức độ phù hợp để tránh rập khuôn hoặc sao chép nguyên trạng mà không có sự điều chỉnh cần thiết.

    Tìm mô hình nghiên cứu ở các nghiên cứu trước

    4.3. Chuyên gia và cố vấn

    Ý kiến từ giảng viên hướng dẫn, cố vấn học thuật hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực là nguồn hỗ trợ quan trọng khi bạn đang trong giai đoạn hình thành mô hình nghiên cứu. Với kinh nghiệm và góc nhìn chuyên sâu, họ có thể giúp bạn đánh giá tính hợp lý của các biến, định hướng cách xây dựng mối quan hệ giữa chúng và nhận diện các rủi ro tiềm ẩn trong thiết kế mô hình.

    Việc trao đổi trực tiếp hoặc thông qua các buổi hội thảo, lớp học nâng cao hoặc nhóm nghiên cứu cũng là cơ hội để tiếp thu mô hình từ các đề tài thực tế, có tính ứng dụng cao. Nhờ vậy, bạn không chỉ xây dựng được mô hình phù hợp với mục tiêu đề tài mà còn cân nhắc đến yếu tố khả thi trong thu thập và phân tích dữ liệu, tăng cơ hội thành công và tính giá trị của nghiên cứu sau cùng.

    5. Cách xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp

    Bước 1: Xác định mục tiêu nghiên cứu

    Xác định mục tiêu nghiên cứu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình xây dựng mô hình. Mục tiêu cần được trình bày rõ ràng, cụ thể, và phải trả lời được câu hỏi trọng tâm của đề tài.

    Việc xác định đúng mục tiêu không chỉ giúp nhà nghiên cứu tập trung vào những khía cạnh cốt lõi mà còn là cơ sở để lựa chọn các biến phù hợp, xây dựng mối quan hệ giữa chúng và chọn phương pháp phân tích dữ liệu tương ứng.

    Bước 2: Xem xét lý thuyết nền tảng

    Lý thuyết nền tảng đóng vai trò như chiếc “xương sống” cho mô hình nghiên cứu. Việc tham khảo các lý thuyết đã được công nhận trong tài liệu học thuật giúp nhà nghiên cứu lựa chọn chính xác các biến tiềm ẩn, biến quan sát, cũng như hiểu được cơ sở hình thành các mối quan hệ giữa chúng.

    Theo đó, lý thuyết không chỉ giúp giải thích tại sao một biến lại có thể ảnh hưởng đến biến khác, mà còn củng cố tính hợp lý và thuyết phục cho mô hình. Một mô hình dựa trên lý thuyết vững chắc sẽ tăng khả năng kiểm chứng và tính đóng góp khoa học.

    Bước 3: Thiết kế sơ đồ mô hình

    Sau khi xác định mục tiêu và lý thuyết nền tảng, bước tiếp theo là chuyển hóa các mối quan hệ thành một sơ đồ trực quan. Sơ đồ mô hình thường thể hiện các biến dưới dạng hình khối (thường là hình chữ nhật hoặc hình tròn), và các mối quan hệ giữa chúng bằng mũi tên chỉ hướng tác động. Việc thiết kế sơ đồ giúp nhà nghiên cứu nhìn thấy tổng thể cấu trúc nghiên cứu một cách rõ ràng và logic.

    Bước 4: Kiểm tra tính khả thi

    Trước khi chính thức triển khai, nhà nghiên cứu cần đánh giá tính khả thi của mô hình. Điều này bao gồm việc xem xét khả năng thu thập dữ liệu (có đủ công cụ đo lường, có tiếp cận được đối tượng nghiên cứu hay không), thời gian thực hiện, cũng như năng lực xử lý dữ liệu với phương pháp phân tích đã chọn.

    Việc chạy thử mô hình với một tập dữ liệu nhỏ (pilot test) cũng rất cần thiết để kiểm tra độ tin cậy và phát hiện sớm những điểm bất hợp lý, từ đó tinh chỉnh mô hình cho phù hợp. Do đó, việc kiểm tra tính khả thi giúp đảm bảo rằng mô hình không chỉ đúng về mặt lý luận mà còn có thể ứng dụng hiệu quả trong thực tiễn nghiên cứu.

    Là một phần không thể thiếu đối với các đề tài nghiên cứu định lượng, mô hình nghiên cứu sẽ giúp bạn trực quan hóa cơ sở lý thuyết một cách tốt hơn, từ đó xây dựng nên bảng câu hỏi phù hợp. Marketing Du Ký mong rằng bạn đã có thể hiểu mô hình nghiên cứu là gì thông qua bài viết này.

    Instagram